Có 2 kết quả:
落难 luò nàn ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˋ • 落難 luò nàn ㄌㄨㄛˋ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with misfortune
(2) to fall into dire straits
(2) to fall into dire straits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with misfortune
(2) to fall into dire straits
(2) to fall into dire straits
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0